Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6001760974 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NÔNG SẢN HƯNG THỊNH

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NÔNG SẢN HƯNG THỊNH
Tên quốc tế HUNG THINH AGRICULTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt HUNG THINH AGRICULTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 6001760974
Địa chỉ Thôn 3, Xã Cư Kbang, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN CÔNG MINH
Điện thoại 0965735006
Ngày hoạt động 22/08/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1910 Sản xuất than cốc
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761015
Người đại diện: TRẦN THỊ THU HIỀN
Số 26A Y Thuyên Ksor, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761008
Người đại diện: NGÔ VĂN TUYẾN
Số 30 Hồ Giáo, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761103
Người đại diện: LÊ BÁ PHÚC SINH
Thôn Yên Thành 1, Xã Đắk Nuê, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761174
Người đại diện: LÊ HỒNG LONG
107/9 Y Nuê, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761142
Người đại diện: HỒ THỊ BÍCH NGỌC
Tổ dân phố 8, Phường Tân Hoà, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761110
Người đại diện: TÔN THẤT QUỐC HUY
Số 07 An Dương Vương, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761181
Người đại diện: PHẠM NGỌC TÂN
40/39 Dương Vân Nga, Phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761216
Người đại diện: NGUYỄN HỮU HOÀNG DƯƠNG
Thôn 16, Xã Hòa Khánh, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 0104088697-003
Người đại diện: NGUYỄN HỮU THIỆN
Thôn 1, Xã Ea Kpam, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Mã số thuế: 1201673448-001
Người đại diện: VÕ HẢI NGHI
Km 17, Xã Ea Knuếc, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Mã số thuế: 6001761255
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN PHONG
Đường tỉnh lộ 8, Tổ dân phố Ea Tút, Thị trấn Pơng Drang, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761262
Người đại diện: LÊ THỊ THÁI VÂN
Thôn Phước Lộc 4, Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761311
Người đại diện: BÙI VIẾT KHƯƠNG
Số 27 Buôn Tơng Sinh, Xã Ea Đar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761287
Người đại diện: TRẦN NHƯ QUỐC THỊNH
Thôn 2, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761329
Người đại diện: Y HÙNG BYĂ
54 D2, Buôn Kotam, Xã Ea Tu, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001761449
Người đại diện: Đào Minh Toàn
Số 71/7 Nam Quốc Cang, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk