0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1076 |
Sản xuất chè |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
0114 |
Trồng cây mía |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0127 |
Trồng cây chè |
1910 |
Sản xuất than cốc |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
6312 |
Cổng thông tin |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7310 |
Quảng cáo |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7911 |
Đại lý du lịch |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4311 |
Phá dỡ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0123 |
Trồng cây điều |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1811 |
In ấn |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1311 |
Sản xuất sợi |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0111 |
Trồng lúa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0220 |
Khai thác gỗ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0893 |
Khai thác muối |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1072 |
Sản xuất đường |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4631 |
Bán buôn gạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2431 |
Đúc sắt thép |
0125 |
Trồng cây cao su |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |