0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0111 |
Trồng lúa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1311 |
Sản xuất sợi |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0114 |
Trồng cây mía |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1072 |
Sản xuất đường |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2431 |
Đúc sắt thép |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1811 |
In ấn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |