4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1076 |
Sản xuất chè |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0114 |
Trồng cây mía |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1072 |
Sản xuất đường |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4631 |
Bán buôn gạo |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0123 |
Trồng cây điều |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4940 |
Vận tải đường ống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |