1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |