| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 46202 |
Bán buôn hoa và cây |
| 46203 |
Bán buôn động vật sống |
| 46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
| 49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
| 02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
| 02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
| 02210 |
Khai thác gỗ |
| 02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 08930 |
Khai thác muối |
| 08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 08101 |
Khai thác đá |
| 08102 |
Khai thác cát, sỏi |
| 08103 |
Khai thác đất sét |
| 08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
| 49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55101 |
Khách sạn |
| 55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
| 77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 77101 |
Cho thuê ôtô |
| 77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |