Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6001706166 - Công Ty TNHH Đại Đức Thành Tây Nguyên

Công Ty TNHH Đại Đức Thành Tây Nguyên
Mã số thuế 6001706166
Địa chỉ Số 151 đường Giải Phóng, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Minh Chiêu
Điện thoại 0907794977
Ngày hoạt động 24/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4541 Bán mô tô, xe máy
45411 Bán buôn mô tô, xe máy
45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 Đại lý mô tô, xe máy
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706180
Người đại diện: Đinh Khắc Hy
Số 15/24 Y Ngông nối dài, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706247
Người đại diện: Nguyễn Hữu Duy
Số nhà 66, Thôn 8, Xã Ea Bar, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706222
Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh
Số 231 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706078
Người đại diện: LÊ ĐĂNG HƯNG
Số nhà 16 đường Lê Văn Hưu, TDP 3, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706215
Người đại diện: Đỗ Thị Cẩm Ngà
Số 19 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Hoà, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706254
Người đại diện: Trần Quang Bình
Số 22 Trần Hữu Dực, tổ 5, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706279
Người đại diện: Phan Đình Thắng
Tổ dân phố 2, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706310
Người đại diện: Nguyễn Trọng Bằng
Số 34 Văn Tiến Dũng, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 1801627080-037
Người đại diện: NGUYỄN THÁI NGÔN
103/6 Trần Hưng Đạo, Phường An Lạc, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706328
Người đại diện: Lò Minh Khương
Số nhà 132, Thôn 1, Xã Hòa Phú, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001174715
Người đại diện: PHẠM VĂN LONG
Số 09 đường Trần Phú, khối 2, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6400054787-001
Người đại diện: NGUYỄN DUY
Số 114 đường Giải Phóng, Phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6000377261-001
Người đại diện: Huỳnh Đức
Số 360 đường Hùng Vương, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706462
Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy
Số 01 Nguyễn Văn Cừ, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706504
Người đại diện: Hồ Anh Phi
Số 19 Trần Cao Vân, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001706494
Người đại diện: Phạm Thị Liên
Số nhà 558/28A Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk