Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6000429946 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ TRUNG NGUYÊN

CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ TRUNG NGUYÊN
Tên quốc tế TRUNG NGUYEN COFFEE CORPORATION
Tên viết tắt TRUNG NGUYEN COFFEE CORPORATION
Mã số thuế 6000429946
Địa chỉ Số 268 đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Xuất hóa đơn
Người đại diện ĐẶNG LÊ NGUYÊN VŨ
Điện thoại 05003865116-38651
Ngày hoạt động 18/12/2002
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 10-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8533 Đào tạo cao đẳng
8541 Đào tạo cao đẳng
8542 Đào tạo đại học và sau đại học
8543 Đào tạo tiến sỹ
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0893 Khai thác muối
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001399589
Người đại diện: LÊ THANH HÀ
Thôn Đăk Hà Đông, Xã Cư Dliê M-nông, Huyện Cư M'gar, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001400185
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG KẨM
Thôn 7, Buôn Wik, Xã Ea Hồ, Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001401326
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH CHUYÊN
Thôn Ea Kung, Xã Cư Né, Huyện Krông Buk, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001400481
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC VŨ
Tổ 6, khối 7, Phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001401319
Người đại diện: PHẠM HỒNG LIÊM
Buôn Ea Brơ, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Buk, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001400474
Người đại diện: TRẦN UY
65 Nguyễn Văn Cừ, tổ dân phố 7, Thị trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001385025
Người đại diện: NGUYỄN NAM CHUNG
Số 120 đường Chu Văn An, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001401365
Người đại diện: NGUYỄN VĂN KIM
Số 135A, Thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001401372
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH BAN
Tổ dân phố Hợp Thành 2, P.Thống Nhất, Phường Thống Nhất, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001400273
Người đại diện: ĐẶNG THỊ KIM HOA
Thôn Giang Thịnh, Xã Tam Giang, Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001731243
Người đại diện: Lê Thanh Kiệt
73 Ybih Alê Ô, Phường Tân Lợi, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001401333
Người đại diện: TRẦN MINH VŨ
Số 302 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001400160
Người đại diện: NGÔ HÒA
Thôn Xuân Lộc, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001399927
Người đại diện: VŨ MINH GIAO
Tổ dân phố Tân Hà II, P.Thống Nhất, Phường Thống Nhất, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001731211
Người đại diện: Nguyễn Xuân Duyên
Số Nhà 30/6 Nguyễn Xuân Nguyên, Phường Tân An, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001399973
Người đại diện: LÊ MINH HƯNG
Tổ dân phố 3, Thị Trấn Krông Năng, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk