Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5901212009 - CÔNG TY TNHH KBANG XANH

CÔNG TY TNHH KBANG XANH
Tên quốc tế GREEN KBANG COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GREEN KBANG COMPANY LIMITED
Mã số thuế 5901212009
Địa chỉ Tổ 10, Thị Trấn Kbang, Huyện Kbang, Gia Lai
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Huỳnh Ngọc Thạch
Điện thoại 0983433882
Ngày hoạt động 25/07/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Gia Lai
Mã số thuế: 5901212023
Người đại diện: Đặng Công Minh
530 Nguyễn Viết Xuân, Phường Hội Phú, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901212016
Người đại diện: Phạm Thị Luân
16AHải Thượng Lãn Ông, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901212030
Người đại diện: Tạ Quang Cường
1556 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 0311580554-006
Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
82/15 Tôn Đức Thắng, Phường Yên Thế, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901212055
Người đại diện: Nguyễn Thị Luân
Thôn Yên Me, Xã Ia Me, Huyện Chư Prông, Gia Lai
Mã số thuế: 5901212048
Người đại diện: HUỲNH CƯỜNG
Tổ 6, Số 506 Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Mã số thuế: 5901208612-001
Người đại diện: LÊ MẠNH TUẤN
Thôn 2, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Mã số thuế: 5901212062
Người đại diện: ĐÀO VĂN QUYẾT
158 Quyết Tiến, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Mã số thuế: 5901212087
Người đại diện: Nguyễn Đình Nhân
98 Quyết Tiến, Phường Ia Kring, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 0100695387-004
Người đại diện: LÊ VĂN CHÍ
102A Phạm Văn Đồng, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Mã số thuế: 5901212094
Người đại diện: Đỗ Viết Cường
15/18 Đặng Thai Mai, Phường Thắng Lợi, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 6001774818
Người đại diện: Lưu Nhật Khánh Vi
Căn 01, Tầng 01, Block B, Chung Cư Hoàng Anh Gia Lai, 40 Hùn, Phường Tự An, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 5901212111
Người đại diện: TRẦN ĐÌNH VŨ
01 Lê Đại Hành, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Mã số thuế: 5901212104
Người đại diện: CÁP THỊ TUYẾT NHỊ
Hẻm 29 Phạm Ngọc Thạch, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Mã số thuế: 4900788207-001
Người đại diện: Trần Quang Khoa
Dốc Đỏ, Quốc Lộ 25, Xã Phú Cần, Huyện Krông Pa, Gia Lai
Mã số thuế: 6101295551-001
Người đại diện: Lê Nữ Lệ Chi
1268 Quang Trung, Phường Tây Sơn, Thị Xã An Khê, Gia Lai