1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1076 |
Sản xuất chè |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1811 |
In ấn |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4631 |
Bán buôn gạo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |