4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |