Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5901176463 - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP KAMADO VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP KAMADO VIỆT NAM
Tên quốc tế CTY KAMADO VN
Mã số thuế 5901176463
Địa chỉ 502/28 Nguyễn Viết Xuân, Phường Hội Phú, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Quang Nguyện
Điện thoại 0934901679
Ngày hoạt động 27/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 14-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Pleiku
Mã số thuế: 5901176600
Người đại diện: Hoàng Anh
308 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176544
Người đại diện: Trần Xuân Hiệu
483 Phan Đình Phùng, Phường Yên Đỗ, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176569
Người đại diện: Ngô Thanh Quảng
142 Sư Vạn Hạnh, Phường Hội Thương, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176583
Người đại diện: Bùi Hữu Vinh
Lô C59 Khu Công Nghiệp Diên Phú, Xã Diên Phú, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 0200742880-010
Người đại diện: Khúc Văn Hiếu
62 Nguyễn Trung Trực, Phường Hội Phú, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176720
Người đại diện: Trần Minh Tuấn
114/39 Trường Chinh, Phường Phù Đổng, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176752
Người đại diện: Lê Thị A Tiên
65A Tôn Thất Thuyết, Phường Thống Nhất, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176777
Người đại diện: Nguyễn Thị Bình
85 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Tây Sơn, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176833
Người đại diện: Ngô Văn Hà
Tổ 04, Phường Chi Lăng, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176872
Người đại diện: Hồ Đình Vũ
43 Wừu, Phường Ia Kring, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176939
Người đại diện: Phan Thị Xuân Hiệp
313 Sư Vạn Hạnh, Phường Ia Kring, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176953
Người đại diện: Lâm Bá Thành
Khu Vk Land Cầu Sắt, Xã Trà Đa, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901176960
Người đại diện: Lại Văn Sơn
37/17 Phan Đăng Lưu, Phường Thống Nhất, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901177026
Người đại diện: Phan Anh Tuấn
41 Đinh Tiên Hoàng, Phường Diên Hồng, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
Mã số thuế: 5901177040
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Bích Ngọc
Tổ 02 Phường Thống Nhất Thành phố Pleiku Gia Lai
Mã số thuế: 5901177160
Người đại diện: Đặng Bảo Long
03 Tô Vĩnh Diện, Phường Hoa Lư, Thành Phố Pleiku, Gia Lai