Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5901172902 - Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Rừng Mang Yang

Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Rừng Mang Yang
Tên quốc tế Mang Yang Hills Ecological Joint Stock Company
Mã số thuế 5901172902
Địa chỉ đường Vành đai Bắc, tổ 4, Thị Trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Phương Thảo
Điện thoại 0968553445
Ngày hoạt động 29/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901172927
Người đại diện: Mai Đức Thủy
A5 38-39 Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901172973
Người đại diện: Lê Sỹ Thông
39 Lê Quý Đôn, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901172980
Người đại diện: Nguyễn Văn Hữu
301 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901172998
Người đại diện: Nguyễn Thanh Hưng
216 Trần Quí Cáp, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173039
Người đại diện: Đặng Văn Lũy
182 Đường Wừu, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173060
Người đại diện: Bùi Quang Tuệ
214 Trường Sơn, Xã Diên Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173078
Người đại diện: Đào Duy Chuẩn
89 Nguyễn Trãi, Tổ 2, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173134
Người đại diện: Huỳnh Nguyên Đại
Tổ dân phố 5, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173141
Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng
183 Sư Vạn Hạnh, Phường Hội Thương, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173166
Người đại diện: Phạm Trung Cang
Hẻm 43 Nguyễn Tuân, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173159
Người đại diện: Phạm Trung Cang
155 Lê Văn Tám, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173222
Người đại diện: Trịnh Thị Thu Hằng
235 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173247
Người đại diện: Trịnh Thị Thu Hằng
235 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173198
Người đại diện: Trịnh Thanh Huyền
235 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173215
Người đại diện: Lê Văn Tuấn
1044/1 Quang Trung, Tổ 7, Phường An Phú, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901173208
Người đại diện: Trịnh Thanh Huyền
235 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai