Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5901167130 - Công Ty TNHH Sxtm&dv Mai Thuận

Công Ty TNHH Sxtm&dv Mai Thuận
Tên viết tắt MAI THUAN CO., LTD
Mã số thuế 5901167130
Địa chỉ Thôn Pleidư, Xã Ia Hrú, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Thị Dung
Điện thoại 02693620468
Ngày hoạt động 23/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167194
Người đại diện: Đỗ Thành
139 Trường Chinh, Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167211
Người đại diện: Lê Trung Nguyên
137 Nguyễn Thiếp, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167229
Người đại diện: Nguyễn Trần Phong
269 Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167236
Người đại diện: Nguyễn Đình Tiến
đường Anh Hùng Núp, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 0316441963-001
Người đại diện: ĐÀO VĨNH KHIÊM
Thôn Đồng Hải, Xã Ia Vê, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167268
Người đại diện: Nguyễn Văn Tôn
Hẻm Tô Vĩnh Diện, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167331
Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoàng
Thôn 4, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167356
Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh
44B Phù Đổng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 0401755431-002
Người đại diện: VŨ THÀNH THÁI
92 Nguyễn Thái Học, Phường Hội Thương, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167469
Người đại diện: Võ Văn Ngọc
162/84/5 Trường Chinh, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167476
Người đại diện: Đặng Văn Hà
đường Lê Thánh Tôn, Tổ 4, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167451
Người đại diện: Trần Công Cường
301 Lê Đại Hành, Phường Đống Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167483
Người đại diện: Phạm Đình Đoàn
583 Võ Văn Kiệt, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167444
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Huyền
362 Đường Hùng Vương, Phường Hội Thương, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167652
Người đại diện: Lê Ngọc Thịnh
Thôn Mơ Nang 2, Xã Kim Tân, Huyện Ia Pa, Tỉnh Gia Lai
Mã số thuế: 5901167839
Người đại diện: Nguyễn Hữu Lợi
182 Tôn Đức Thắng, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai