0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
06100 |
Khai thác dầu thô |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4631 |
Bán buôn gạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
43110 |
Phá dỡ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |