4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3511 |
Sản xuất điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |