2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
0125 |
Trồng cây cao su |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 |
Sản xuất chè |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
7310 |
Quảng cáo |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0114 |
Trồng cây mía |
1072 |
Sản xuất đường |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
7500 |
Hoạt động thú y |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
5310 |
Bưu chính |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
5320 |
Chuyển phát |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1811 |
In ấn |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4311 |
Phá dỡ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0123 |
Trồng cây điều |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
3511 |
Sản xuất điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0111 |
Trồng lúa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |