4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4631 |
Bán buôn gạo |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4311 |
Phá dỡ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3511 |
Sản xuất điện |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0123 |
Trồng cây điều |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
7500 |
Hoạt động thú y |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0127 |
Trồng cây chè |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6312 |
Cổng thông tin |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7310 |
Quảng cáo |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |