5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0893 |
Khai thác muối |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0123 |
Trồng cây điều |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
0114 |
Trồng cây mía |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0127 |
Trồng cây chè |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7911 |
Đại lý du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0111 |
Trồng lúa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |