9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0123 |
Trồng cây điều |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0127 |
Trồng cây chè |
4631 |
Bán buôn gạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0220 |
Khai thác gỗ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7911 |
Đại lý du lịch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0893 |
Khai thác muối |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |