Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5801469522 - CÔNG TY CỔ PHẦN DALAT SGB

CÔNG TY CỔ PHẦN DALAT SGB
Tên quốc tế Dalat Sgb Joint Stock Company
Tên viết tắt DALAT SGB JSC
Mã số thuế 5801469522
Địa chỉ B26 Kqh Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Tiến Hưng
Điện thoại 0986730752
Ngày hoạt động 18/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 14-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Đà Lạt
Mã số thuế: 5801049084
Người đại diện: PHẠM DƯƠNG TUẤN BẢO
Số 47A Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801050040
Người đại diện: HỒ ĐẮC TUẤN
Số 11B/1 Lữ Gia, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 0309132996-001
Người đại diện: MAI VIẾT PHẨM
B6 khu quy hoạch đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801073785
Người đại diện: HỒ KIẾN TRUNG
Số 01K Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800652564
Người đại diện: LÊ THỊ THUYẾT MAI
73/3 Đường 3 tháng 2, P.4, , Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801091008
Người đại diện: LÊ THỊ BÍCH LIỄU
Số 73 nguyễn Văn Trỗi, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801079811
Người đại diện: HÀ MAI ANH
Số 60, Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800588887-001
Người đại diện: NGUYỄN TẤN ANH
Số 311/8 Nguyên Tử Lực, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801089489
Người đại diện: TRẦN VĂN TUẤN
11/8A Kim Đồng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800471889
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BÍCH DUNG
Lô 37 Trần Lê (KQH trường kỹ thuật Đà Lạt), Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800978615-002
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HUYỀN VY
Số 21 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801097137
Người đại diện: TRIỆU THỊ TRUNG TRINH
41 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800762197
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG HOÀNG PHONG
Số 18, Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 4200850918-001
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
05 Mê Linh, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801084184
Người đại diện: ĐINH NGUYỄN THỌ LÂM
Số 08 triệu Việt Vương, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800693793
Người đại diện: TRẦN THỊ VÂN
Số 48, Khe Sanh, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng