Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5801468670 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KINH DOANH NÔNG NGHIỆP ĐÀ LẠT

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KINH DOANH NÔNG NGHIỆP ĐÀ LẠT
Tên quốc tế Da Lat Agriculture Business Development Joint Stock Company
Tên viết tắt DALAT AGROBIZDEV
Mã số thuế 5801468670
Địa chỉ Khu Nông Nghiệp Công Nghệ Cao, Thôn 1, Xã Đạ Sar, Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đinh Tiến Đăng
Điện thoại 0988230802
Ngày hoạt động 02/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468663
Người đại diện: Võ Ngọc Vui
106/04, Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468705
Người đại diện: Nguyễn Văn Việt
Số 01 Thôn 5, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468712
Người đại diện: Triệu Phương Dung
348 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468737
Người đại diện: Trịnh Thị Thúy Hoài
13/15 Âu Cơ, Lô Thanh Thanh, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468744
Người đại diện: Hoàng Xuân Trường
Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468751
Người đại diện: Đinh Vũ Điệp
Số 02 Nguyễn Viết Xuân, Xã Đambri, Thành Phố Bảo Lộc, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468769
Người đại diện: Nguyễn Huy Chinh
Số 48, Đường Ngô Văn Sở, Phường 9, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801466627-001
Người đại diện: Đoàn Thị Hạnh
Tổ Dân Phố Sơn Hà, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Mã số thuế: 0109384717-015
Người đại diện: Lê Trung Tuân
Số 124/20 Tùng Lâm, Phường 7, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800929914
Người đại diện: Võ Ngọc Sáu
Thôn Liêng Hương, Xã Đạ RSal, Huyện Đam Rông, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468776
Người đại diện: PHẠM Kh�c HÙNG
L� BL 13 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng.
Mã số thuế: 5801468871
Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Dung
343 Đường 2/4, Thị trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng.
Mã số thuế: 5801468906
Người đại diện: Trần Quốc Phước
Số 5 An Dương Vương, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468896
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh Đức
Số 51A Trần Quang Khải, Phường 8, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468938
Người đại diện: Trương Thế Lộc
Số 44 Trương Công Định, Phường 1, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801468977
Người đại diện: Lưu Phước Đại
Tổ 17, Thị trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng.