Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5801465408 - Công Ty Cổ Phần Hoa Đất Đà Lạt

Công Ty Cổ Phần Hoa Đất Đà Lạt
Mã số thuế 5801465408
Địa chỉ Số 128/3 Trường Xuân, Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Doãn Thị Hồng Nhung
Ngày hoạt động 31/05/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Đà Lạt
Mã số thuế: 5801465415
Người đại diện: Vũ Minh Đức
Số 3 Hùng Vương, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800466399
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Nguyệt
104 Nguyễn Văn Trỗi, P2, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 8055129416
Người đại diện: Trần Thị Phương Thảo
3 Mai Hắc Đế -P6, - Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465422
Người đại diện: Đoàn Thị Hồng
7/4 Hẻm Ngô Quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng.
Mã số thuế: 5801465479
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN
Số 01 Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 8649149166
Người đại diện: Vương Thái Hoàng
72/3 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465567
Người đại diện: Lục Văn Duẩn
Số 124 Lý Nam Đế, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465609
Người đại diện: Nghiêm Quốc Hoàng
197/2 Trường Xuân 1, Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801093862
Người đại diện: Phạm Phi Anh
209 Tự Phước, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800468854
Người đại diện: Liêu Thị Thuý Anh
222 Tự Phước, P11, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465655
Người đại diện: Đinh Thị Thùy Linh
Số 5 Pastuer, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465687
Người đại diện: Nguyễn Viết Phú
D6, KQH Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465662
Người đại diện: Trần Văn Tuấn
Số 5 Thông Thiên Học, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465729
Người đại diện: Phùng Xuân Bách
54 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465768
Người đại diện: Nguyễn Minh Tiến
Số 5 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801465831
Người đại diện: Trần Gia Bình
Thửa đất số 520, Tờ bản đố số 16, Thôn Măng Lin, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng