Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5801463633 - Công Ty TNHH Dalahub

Công Ty TNHH Dalahub
Tên quốc tế Dalahub Company Limited
Mã số thuế 5801463633
Địa chỉ E11 An Sơn, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Việt Hùng
Ngày hoạt động 11/05/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Đà Lạt
Mã số thuế: 8207659474
Người đại diện: Ngô Thị Hương Trinh
Lô A19 KQH Tô Hiến Thành, P3, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800455573
Người đại diện: Phan Thị Thuý Nga
6A Lý Tự Trọng, P2, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463753
Người đại diện: Trần Huyền Trân
73 Đống Đa, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463792
Người đại diện: LÊ VĂN HƯỚNG
Số 10 Khu quy hoạch Phạm Hồng Thái, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463721
Người đại diện: NGUYỄN TUẤN KHẢI
T� 49 L�m V�n Th�nh, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463834
Người đại diện: Đỗ Ngọc Hiểu
Số 05 Khe Sanh, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463873
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN
Số 23 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463915
Người đại diện: NGUYỄN QUANG HUY
Lô B38 KQH Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463880
Người đại diện: TRẦN THANH TÂN
Tổ 1, thôn Trường Thọ, Xã Trạm Hành, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801463859
Người đại diện: Nguyễn Văn An
02/1B Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng.
Mã số thuế: 5800939327
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Cẩm Tú
100/4 Trường Vinh, Xuân Trường, Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801409805
Người đại diện: Nguyễn Vũ Nhật Phương
Hẻm đường 3 tháng 2, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800973060
Người đại diện: Mai Thanh Khang
56 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801464002
Người đại diện: Lê Thị Hồng Quý
B26, KQH Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 8496478273
Người đại diện: Hồ Xuân Vũ
Thửa 820 TBĐ 23 (C49) hẻm Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801464034
Người đại diện: Nguyễn Hải Nhung
63 Đống Đa, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng