Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5801460463 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang My Đạt
Tên quốc tế Trang My Dat Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt TRANG MY DAT JSC
Mã số thuế 5801460463
Địa chỉ Số 112, đường Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Bùi Văn Dũng
Ngày hoạt động 02/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Đà Lạt
Mã số thuế: 0313218614-004
Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Linh
L4, Khu An So�N, Phường 4, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800993758
Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Trang
202 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460431
Người đại diện: Cao Quốc Khánh
1/4 Thông Thiên Học, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 8510497545
Người đại diện: Võ Anh Kiệt
18/1 Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, Đà Lạt, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 8221020633
Người đại diện: Hộ Kinh Doanh Nguyễn Công Vinh
2/9 Ngô Gia tự, Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800403261
Người đại diện: Lê Doãn Trung
31 Đồng Tâm, P.4, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800635897
Người đại diện: Nguyễn Thị Bình
Lô C5 Đặng Thái Thân, Phường 3, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801198872
Người đại diện: Trần Họa My
Lô D25A KQH Bạch Đằng, Ngô Quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460657
Người đại diện: Lê Thị Thùy Giang
Số 1 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460625
Người đại diện: Lê Phan Duy Vũ
Thửa đất số 618( gốc 278), tờ bản đồ số 30(D93-IV), Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460632
Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến
Số 76/2/8 đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460689
Người đại diện: Lê Ngọc Long
Thửa 1493 TBĐ 8 Mai Anh Đào, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800903056
Người đại diện: Lê Thị Thanh Hằng
6/4 Hải Thượng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460784
Người đại diện: Phạm Ngô Quốc Thắng
Số 8/1 Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460537
Người đại diện: Nguyễn Tấn Sĩ
66 Đankia, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801460833
Người đại diện: Lê Bá Tùng
Số 69A Huỳnh Tấn Phát, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng