95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
96320 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
94110 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
94120 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
94200 |
Hoạt động của công đoàn |
94910 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
94990 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
98100 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
99000 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
92002 |
Hoạt động cá cược và đánh bạc |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
92001 |
Hoạt động xổ số |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
58110 |
Xuất bản sách |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55101 |
Khách sạn |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |