Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5801452529 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Kinh Bắc Đà Lạt

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Kinh Bắc Đà Lạt
Mã số thuế 5801452529
Địa chỉ Lô B16, KQH Hàn Thuyên, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Văn Huynh
Điện thoại 0833487222
Ngày hoạt động 24/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động thư viện và lưu trữ
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Đà Lạt
Mã số thuế: 1500487658-002
Người đại diện: VƯƠNG ĐÌNH PHÚC
Số 68 Kim Đồng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801452624
Người đại diện: Lê Thị Phúc Hiền
Số 26D đường Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800534786
Người đại diện: Huỳnh Ngọc Hạnh
Đồi Long Thọ, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801452695
Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Trang
Số 52 Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800422867-001
Người đại diện: VŨ THỊ TIỀN
Số 17, Phạm Hồng Thái, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800927794
Người đại diện: Trần Thị Kim Lý
Số 4 An Dương Vương, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 8511420658
Người đại diện: Nguyễn Duy Dũng
HTX Taxi Đà Lạt, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 0315107317-002
Người đại diện: LÊ HUY CƯỜNG
6B Đống Đa, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 8030961220
Người đại diện: Ngô Hoài ân
33/15 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800437221
Người đại diện: Lê Thị Hồng Lan
69F đường 3/2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801013056
Người đại diện: Doãn Thị Như Thúy
07 Đường 3/2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 8261673212
Người đại diện: Lê Minh
20A (moiwis 215) Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801452913
Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Tâm
17/15B Hùng Vương, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801452906
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng
Số 56B đường Tôn Thất Tùng, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801452871
Người đại diện: Đỗ Ngọc Hiểu
Số 05 đường Khe Sanh, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 0800911611-001
Người đại diện: Trần Thị Tính
Bl 90 Yersin, Phường 9, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng