Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5801448184 - Công Ty TNHH Hồng Khang Lâm Đồng

Công Ty TNHH Hồng Khang Lâm Đồng
Tên quốc tế Hong Khang Lam Dong Company Limited
Tên viết tắt HONG KHANG LAM DONG CO. LTD
Mã số thuế 5801448184
Địa chỉ Số 54 Trần Phú, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Đông Mai
Điện thoại 0905066668
Ngày hoạt động 16/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 02-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Đà Lạt
Mã số thuế: 5800412474-008
Người đại diện: ĐỨC TRUNG THÀNH
Số 363 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801448000
Người đại diện: Phan Thị Bách Vân
Lô 1571, đường Trần Đại Nghĩa, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 8090450439
Người đại diện: Lê Tín Nghĩa
Lô G10, Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801448201
Người đại diện: Nguyễn Quang Huy
Số 148 đường Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Mã số thuế: 1300489577-002
Người đại diện: DIỆP HƯNG THUẬN
Số 23/8 đường Hà Huy Tập, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801239381-001
Người đại diện: LÊ PHÚ CÔNG
Số 80, Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800075243-005
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT
Số 345, Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800419649
Người đại diện: Nguyễn Thị Uyên Ly
75 Đường 3/2, P.4, - Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800535490-001
Người đại diện: LÊ ĐÌNH MỸ
Tổ 9, Thôn Đa Lộc, Xã Xuân Thọ, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800533831
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH THÀNH
Số 60, Hùng Vương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800463373
Người đại diện: HỒ THỊ LOAN
Số 116, Ngô Quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800080525
Người đại diện: PHẠM THỊ MỸ HẢO
Số 5B, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801203931
Người đại diện: NGUYỄN THANH TRÚC
Số 14/1đường 3 tháng 4, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800526714
Người đại diện: NGÔ XUÂN NAM
Số 22/1B, Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5800599127
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC QUẾ
Số 49, Hoàng Diệu, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã số thuế: 5801193070
Người đại diện: NGUYỄN KIM TRÍ
Số 23A, Trần Khánh Dư, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng