4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
53100 |
Bưu chính |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
53200 |
Chuyển phát |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |