Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5702176028 - CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG VÀ PCCC AN PHÁT

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG VÀ PCCC AN PHÁT
Tên viết tắt CÔNG TY GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG VÀ PCCC AN PHÁT
Mã số thuế 5702176028
Địa chỉ Thửa Đất Số 01, Lô Cn03, Cụm Công Nghiệp Phương Nam, Phường Phương Nam, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Anh Thái
Điện thoại 0896656988
Ngày hoạt động 14/02/2025
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 10-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Uông Bí
Mã số thuế: 5702176155
Người đại diện: BÙI ĐẮC HÙNG
Tổ 2, Khu 1, Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Mã số thuế: 5702176099
Người đại diện: Lê Văn Dương
Ô 3, Cn10, Cụm Công Nghiệp Phương Nam, Phường Phương Nam, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702176187
Người đại diện: Đoàn Trung Dũng
Số 88, Tổ 2, Khu 1, Phường Thanh Sơn, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702176229
Người đại diện: Trần Thị Tuyết
Số Nhà 16, Tổ 41B, Khu 11, Phường Quang Trung, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 8003155951-001
Người đại diện: Trần Thị Miền
Số 74 đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 1, Khu 8, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702176557
Người đại diện: Vương Thị Tâm
Số 166 Đường Trần Nhân Tông, Phường Thanh Sơn, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702176684
Người đại diện: Bùi Thanh Tùng
Tổ 2, Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702176885
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường
Tổ 31B, Khu 9, Phường Quang Trung, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 8394528990-001
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp
Số 124 đường Bắc Sơn, Tổ 6, Khu 3, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702176846
Người đại diện: Đinh Văn Thăng
Số Nhà 42, Tổ 2, Khu 4, Phường Vàng Danh, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702176973
Người đại diện: Nguyễn Văn Yên
Ngõ 474, Đường Bạch Đằng, Khu Tre Mai, Phường Nam Khê, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702177328
Người đại diện: Cao Thị Thơ
Số 52, Tổ 7, Khu 4, Phường Thanh Sơn, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702177374
Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh
Tổ 10, khu Nam Trung, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702177381
Người đại diện: Nguyễn Đình Tuyền
Tổ 1, khu Bạch Đằng 1, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702179332
Người đại diện: Ngô Văn Phương
30 Phan Bội Châu, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702179364
Người đại diện: ĐỖ VĂN BÁCH
Tổ 3, Khu An Hải, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam