| 0119 | Trồng cây hàng năm khác | 
    | 0121 | Trồng cây ăn quả | 
    | 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 
    | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
    | 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
    | 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
    | 0311 | Khai thác thuỷ sản biển | 
    | 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 
    | 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 
    | 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 
    | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
    | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
    | 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 
    | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
    | 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
    | 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 
    | 1102 | Sản xuất rượu vang | 
    | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
    | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
    | 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 
    | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 
    | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
    | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
    | 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
    | 4633 | Bán buôn đồ uống | 
    | 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
    | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
    | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 
    | 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 
    | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
    | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
    | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
    | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
    | 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
    | 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
    | 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược | 
    | 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | 
    | 7911 | Đại lý du lịch | 
    | 7912 | Điều hành tua du lịch | 
    | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
    | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 
    | 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 
    | 8532 | Giáo dục nghề nghiệp | 
    | 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 
    | 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 
    | 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 
    | 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 
    | 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |