| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
    | 0311 | Khai thác thuỷ sản biển | 
    | 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 
    | 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 
    | 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 
    | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
    | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
    | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
    | 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 
    | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
    | 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
    | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
    | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
    | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
    | 4631 | Bán buôn gạo | 
    | 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
    | 4633 | Bán buôn đồ uống | 
    | 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
    | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
    | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
    | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
    | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
    | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
    | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
    | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
    | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
    | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
    | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
    | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
    | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
    | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
    | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
    | 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
    | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
    | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
    | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
    | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
    | 6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 
    | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
    | 7310 | Quảng cáo | 
    | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
    | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
    | 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
    | 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
    | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
    | 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 
    | 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
    | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
    | 7911 | Đại lý du lịch | 
    | 7912 | Điều hành tua du lịch | 
    | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
    | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
    | 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
    | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 
    | 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 
    | 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 
    | 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 
    | 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |