| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |