3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0893 |
Khai thác muối |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |