| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 1811 |
In ấn |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |