1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4631 |
Bán buôn gạo |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |