4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4631 |
Bán buôn gạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 |
Đại lý du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5310 |
Bưu chính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |