0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0127 |
Trồng cây chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |