7911 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0111 |
Trồng lúa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |