4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0220 |
Khai thác gỗ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4311 |
Phá dỡ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6312 |
Cổng thông tin |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo |
3511 |
Sản xuất điện |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1811 |
In ấn |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7310 |
Quảng cáo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0111 |
Trồng lúa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5811 |
Xuất bản sách |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |