4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1811 |
In ấn |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0111 |
Trồng lúa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 |
Quảng cáo |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7911 |
Đại lý du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |