0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1076 |
Sản xuất chè |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0220 |
Khai thác gỗ |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5320 |
Chuyển phát |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2431 |
Đúc sắt thép |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5811 |
Xuất bản sách |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1311 |
Sản xuất sợi |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
6312 |
Cổng thông tin |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1811 |
In ấn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 |
Bưu chính |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4940 |
Vận tải đường ống |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6611 |
Quản lý thị trường tài chính |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0127 |
Trồng cây chè |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
0125 |
Trồng cây cao su |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3511 |
Sản xuất điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1072 |
Sản xuất đường |
4311 |
Phá dỡ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4631 |
Bán buôn gạo |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7911 |
Đại lý du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0893 |
Khai thác muối |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7500 |
Hoạt động thú y |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |