1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1076 |
Sản xuất chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0127 |
Trồng cây chè |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1072 |
Sản xuất đường |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |