4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |