4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0220 |
Khai thác gỗ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |