4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0893 |
Khai thác muối |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2431 |
Đúc sắt thép |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |