| 77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
| 77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
| 73100 |
Quảng cáo |
| 73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
| 71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
| 71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 71101 |
Hoạt động kiến trúc |
| 71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
| 64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
| 64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
| 64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
| 64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
| 62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 63120 |
Cổng thông tin |
| 63210 |
Hoạt động thông tấn |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
| 03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
| 03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
| 61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
| 62010 |
Lập trình máy vi tính |
| 62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |