Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5702083246 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Năng Lượng Pht

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Năng Lượng Pht
Tên quốc tế Pht Technology And Energy Joint Stock Company
Mã số thuế 5702083246
Địa chỉ Số 65, Tổ 1, Khu Minh Tiến B, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đồng Xuân Thuấn
Điện thoại 0865575338
Ngày hoạt động 23/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Cẩm Phả
Mã số thuế: 5702083341
Người đại diện: Đào Quang Đang
Tổ 1, Khu 4B, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 8321237686
Người đại diện: Vương Thịnh Toàn
tổ 6 khu 8, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083373
Người đại diện: Đoàn Văn Nghĩa
Tổ 7 khu An Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083510
Người đại diện: BÙI MINH TÚ
Số nhà 19, Tổ 2, Khu 4A, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083479
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh
số nhà 13, đường Trần Phú, tổ 7, khu Lê Hồng Phong, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh.
Mã số thuế: 5702083535
Người đại diện: Tô Thị Ngà
Số 1, tổ 4, khu Hồng Thạch A, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083574
Người đại diện: Nguyễn Văn Duẩn
Km2, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5701717027
Người đại diện: Nguyễn Hữu Bình
phường Cẩm Thạch, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 8088149626
Người đại diện: Trần Văn Trung
SN 73, tổ 77, khu 6B, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702079793
Người đại diện: Trần Thị Sáu
SN 498, tổ 109, khu 8B, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083775
Người đại diện: Ngô Tiến Tùng
Tổ 75, khu 7, Phường Cửa Ông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 0106690522-001
Người đại diện: TRẦN ĐỨC VINH
Số 43, tổ 3 Khu Thủy Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700585868
Người đại diện: Trần Nam Hải
Tổ 57-Cẩm Thạch, - Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5700544847
Người đại diện: Nguyễn Tuấn Hồng
Số 703, đường Trần Phú, phường Cẩm Thuỷ, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083990
Người đại diện: Phạm Chí Linh
1072B, đường Trần Phú, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5701035592
Người đại diện: Đặng Quang Hưng
Tổ 6 khu 5A, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh