4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
73100 |
Quảng cáo |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
53200 |
Chuyển phát |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
53100 |
Bưu chính |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
79110 |
Đại lý du lịch |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |