73100 |
Quảng cáo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
79110 |
Đại lý du lịch |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
43110 |
Phá dỡ |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4940 |
Vận tải đường ống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
3511 |
Sản xuất điện |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |